Bước tới nội dung

lễ hội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
leʔe˧˥ ho̰ʔj˨˩le˧˩˨ ho̰j˨˨le˨˩˦ hoj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lḛ˩˧ hoj˨˨le˧˩ ho̰j˨˨lḛ˨˨ ho̰j˨˨

Danh từ

[sửa]

lễ hội

  1. là một dịp nhiều người tập trung ở một chỗ nào đó để vui chơi và ăn uống no nê


Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)