Bước tới nội dung

lộp độp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lo̰ʔp˨˩ ɗo̰ʔp˨˩lo̰p˨˨ ɗo̰p˨˨lop˨˩˨ ɗop˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lop˨˨ ɗop˨˨lo̰p˨˨ ɗo̰p˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

lộp độp

  1. Tiếng vật ở trên cao rơi xuống liên tiếp.
    Mưa rơi lộp độp.
    Bưởi rụng lộp độp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]