lủng lẳng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lṵŋ˧˩˧ la̰ŋ˧˩˧ | luŋ˧˩˨ laŋ˧˩˨ | luŋ˨˩˦ laŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
luŋ˧˩ laŋ˧˩ | lṵʔŋ˧˩ la̰ʔŋ˧˩ |
Định nghĩa
[sửa]lủng lẳng
- Lửng lơ ở lưng chừng.
- Mấy cái giỏ treo lủng lẳng ở giữa nhà.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lủng lẳng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)