lực phát động
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨ̰ʔk˨˩ faːt˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | lɨ̰k˨˨ fa̰ːk˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ | lɨk˨˩˨ faːk˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨk˨˨ faːt˩˩ ɗəwŋ˨˨ | lɨ̰k˨˨ faːt˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ | lɨ̰k˨˨ fa̰ːt˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]lực phát động
- Lực gây chuyển động.
- Lực phát động của ô tô, xe máy.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lực phát động", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)