Bước tới nội dung

lực phát động

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨ̰ʔk˨˩ faːt˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩lɨ̰k˨˨ fa̰ːk˩˧ ɗə̰wŋ˨˨lɨk˨˩˨ faːk˧˥ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨk˨˨ faːt˩˩ ɗəwŋ˨˨lɨ̰k˨˨ faːt˩˩ ɗə̰wŋ˨˨lɨ̰k˨˨ fa̰ːt˩˧ ɗə̰wŋ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

lực phát động

  1. Lực gây chuyển động.
    Lực phát động của ô tô, xe máy.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]