máy sống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ səwŋ˧˥ma̰j˩˧ ʂə̰wŋ˩˧maj˧˥ ʂəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ ʂəwŋ˩˩ma̰j˩˧ ʂə̰wŋ˩˧

Cụm từ[sửa]

máy sống

  1. (Triết học) Bản chất vận động của cuộc sống.
    Môi trường có biến đổi như thế nào thì máy sống vẫn không thay đổi.