máy sinh hàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ sïŋ˧˧ ha̤ːn˨˩ma̰j˩˧ ʂïn˧˥ haːŋ˧˧maj˧˥ ʂɨn˧˧ haːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ ʂïŋ˧˥ haːn˧˧ma̰j˩˧ ʂïŋ˧˥˧ haːn˧˧

Định nghĩa[sửa]

máy sinh hàn

  1. Máy để làm lạnh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]