Bước tới nội dung

mâm chân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məm˧˧ ʨən˧˧məm˧˥ ʨəŋ˧˥məm˧˧ ʨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məm˧˥ ʨən˧˥məm˧˥˧ ʨən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

mâm chân

  1. Mâm đồng có ba chân.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]