mãn tang
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maʔan˧˥ taːŋ˧˧ | maːŋ˧˩˨ taːŋ˧˥ | maːŋ˨˩˦ taːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ma̰ːn˩˧ taːŋ˧˥ | maːn˧˩ taːŋ˧˥ | ma̰ːn˨˨ taːŋ˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
mãn tang
- Hết thời gian để tang.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mãn tang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)