mètre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɛtʁ/
Pháp (Ba Lê) | [mɛtʁ] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mètre /mɛtʁ/ |
mètres /mɛtʁ/ |
mètre gđ /mɛtʁ/
- Mét.
- Mètre carré — mét vuông
- Mètre cube — mét khối
- Cái thước mét (dài một mét).
- Mètre pliant — thước mét xếp
- Mètre à ruban — thước mét dây
- (Âm nhạc) Nhịp phách.
- (Thơ ca) Vận luật; âm luật.
- (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) Nhóm đôi cụm âm tiết.
Tham khảo
[sửa]- "mètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)