Bước tới nội dung

mécréant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.kʁe.ɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mécréant
/me.kʁe.ɑ̃/
mécréants
/me.kʁe.ɑ̃/
Số nhiều mécréant
/me.kʁe.ɑ̃/
mécréants
/me.kʁe.ɑ̃/

mécréant /me.kʁe.ɑ̃/

  1. Người ngoại đạo.
  2. Người không tín ngưỡng, người không tôn giáo.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mécréant
/me.kʁe.ɑ̃/
mécréant
/me.kʁe.ɑ̃/
Giống cái mécréant
/me.kʁe.ɑ̃/
mécréant
/me.kʁe.ɑ̃/

mécréant /me.kʁe.ɑ̃/

  1. Ngoại đạo.
  2. Không tín ngưỡng, không tôn giáo.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]