mécréant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.kʁe.ɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mécréant /me.kʁe.ɑ̃/ |
mécréants /me.kʁe.ɑ̃/ |
Số nhiều | mécréant /me.kʁe.ɑ̃/ |
mécréants /me.kʁe.ɑ̃/ |
mécréant /me.kʁe.ɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mécréant /me.kʁe.ɑ̃/ |
mécréant /me.kʁe.ɑ̃/ |
Giống cái | mécréant /me.kʁe.ɑ̃/ |
mécréant /me.kʁe.ɑ̃/ |
mécréant /me.kʁe.ɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mécréant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)