Bước tới nội dung

méditation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.di.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
méditation
/me.di.ta.sjɔ̃/
méditations
/me.di.ta.sjɔ̃/

méditation gc /me.di.ta.sjɔ̃/

  1. Sự trầm ngâm, sự đăm chiêu, sự trầm tư mặc tưởng.
    Être plongé dans la méditation — trầm ngâm suy nghĩ
  2. Tập trầm tư.
    Méditations de Lamartine — tập trầm tư của La-mac-tin
  3. (Tôn giáo) Sự nhập định.

Tham khảo

[sửa]