Bước tới nội dung

đồng cốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ kot˧˥ɗəwŋ˧˧ ko̰k˩˧ɗəwŋ˨˩ kok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧ kot˩˩ɗəwŋ˧˧ ko̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

đồng cốt

  1. Ông đồng, bà cốt, những người làm nghề câu đồng, câu bóng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]