mégalomane
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.ɡa.lɔ.man/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mégalomane /me.ɡa.lɔ.man/ |
mégalomanes /me.ɡa.lɔ.man/ |
Giống cái | mégalomane /me.ɡa.lɔ.man/ |
mégalomanes /me.ɡa.lɔ.man/ |
mégalomane /me.ɡa.lɔ.man/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mégalomane /me.ɡa.lɔ.man/ |
mégalomane /me.ɡa.lɔ.man/ |
Số nhiều | mégalomane /me.ɡa.lɔ.man/ |
mégalomane /me.ɡa.lɔ.man/ |
mégalomane /me.ɡa.lɔ.man/
Tham khảo
[sửa]- "mégalomane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)