Bước tới nội dung

mégalomane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ɡa.lɔ.man/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mégalomane
/me.ɡa.lɔ.man/
mégalomanes
/me.ɡa.lɔ.man/
Giống cái mégalomane
/me.ɡa.lɔ.man/
mégalomanes
/me.ɡa.lɔ.man/

mégalomane /me.ɡa.lɔ.man/

  1. (Y học) Mắc chứng hoang tưởng tự đại.
  2. Thích làm lớn.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mégalomane
/me.ɡa.lɔ.man/
mégalomane
/me.ɡa.lɔ.man/
Số nhiều mégalomane
/me.ɡa.lɔ.man/
mégalomane
/me.ɡa.lɔ.man/

mégalomane /me.ɡa.lɔ.man/

  1. (Y học) Người hoang tưởng tự đại.
  2. Người thích làm lớn (xây nhà to... ).

Tham khảo

[sửa]