méthodiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.tɔ.dist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | méthodiste /me.tɔ.dist/ |
méthodistes /me.tɔ.dist/ |
Giống cái | méthodiste /me.tɔ.dist/ |
méthodistes /me.tɔ.dist/ |
méthodiste /me.tɔ.dist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | méthodiste /me.tɔ.dist/ |
méthodistes /me.tɔ.dist/ |
Số nhiều | méthodiste /me.tɔ.dist/ |
méthodistes /me.tɔ.dist/ |
méthodiste /me.tɔ.dist/
Tham khảo
[sửa]- "méthodiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)