Bước tới nội dung

méthodiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.tɔ.dist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực méthodiste
/me.tɔ.dist/
méthodistes
/me.tɔ.dist/
Giống cái méthodiste
/me.tɔ.dist/
méthodistes
/me.tɔ.dist/

méthodiste /me.tɔ.dist/

  1. Như méthodisme.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít méthodiste
/me.tɔ.dist/
méthodistes
/me.tɔ.dist/
Số nhiều méthodiste
/me.tɔ.dist/
méthodistes
/me.tɔ.dist/

méthodiste /me.tɔ.dist/

  1. (Tôn giáo) Người theo dòng giám .

Tham khảo

[sửa]