Bước tới nội dung

mê đắm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
me˧˧ ɗam˧˥me˧˥ ɗa̰m˩˧me˧˧ ɗam˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
me˧˥ ɗam˩˩me˧˥˧ ɗa̰m˩˧

Động từ

[sửa]

mê đắm

  1. Trạng thái say mê đến mức đắm đuối.

Đồng nghĩa

[sửa]