Bước tới nội dung

môn sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mon˧˧ sïŋ˧˧moŋ˧˥ ʂïn˧˥moŋ˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mon˧˥ ʂïŋ˧˥mon˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

môn sinh

  1. Học trò của một ông thầy (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]