møte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | møte | møtet |
Số nhiều | møter | møta, møtene |
møte gđ
- Sự gặp, gặp gỡ, gặp nhau.
- Dette var et uventet møte.
- vart første møte
- Cuộc họp, buổi hội họp.
- Hun sitter i et møte.
- Møtet er lovlig innkalt.
- å holde et møte — Tổ chức một cuộc họp.
- å heve et møte — Kết thúc cuộc họp.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) stevnemøte: Sự, cuộc hẹn hò.
- (2) møtedeltaker gđ: Người tham dự cuộc họp.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å møte |
Hiện tại chỉ ngôi | mdter |
Quá khứ | mdtte |
Động tính từ quá khứ | mdtt |
Động tính từ hiện tại | — |
møte
- Gặp, gặp gỡ.
- Det var koselig å møte deg igjen.
- Han møtte en gammel venn på gaten.
- Vel møtt! — Hân hoan chào đón!
- å møte noen på halvveien — Thỏa thuận với ai.
- Đi đến gặp, đến.
- Du må møte fram klokka ti.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) møteplikt gđc: Sự bắt buộc trình diện.
- (2) møtested gđ: Địa điểm hẹn.
Tham khảo
[sửa]- "møte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)