mù khơi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṳ˨˩ xəːj˧˧mu˧˧ kʰəːj˧˥mu˨˩ kʰəːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mu˧˧ xəːj˧˥mu˧˧ xəːj˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

mù khơi

  1. Xa xa mù mịt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]