mùa Vọng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṳə˨˩ va̰ʔwŋ˨˩muə˧˧ ja̰wŋ˨˨muə˨˩ jawŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muə˧˧ vawŋ˨˨muə˧˧ va̰wŋ˨˨

Danh từ[sửa]

mùa Vọng

  1. thời gian trong công giáo, thời kỳ chờ đợi trước 4 tuần Chúa giáng sinh

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)