Bước tới nội dung

măng non

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maŋ˧˧ nɔn˧˧maŋ˧˥ nɔŋ˧˥maŋ˧˧ nɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maŋ˧˥ nɔn˧˥maŋ˧˥˧ nɔn˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

măng non

  1. Từ chỉ thiếu nhi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]