Bước tới nội dung

mươi lăm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨəj˧˧ lam˧˧mɨəj˧˥ lam˧˥mɨəj˧˧ lam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨəj˧˥ lam˧˥mɨəj˧˥˧ lam˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

mươi lăm

  1. Khoảng mươi mười lăm.
    Mới mươi lăm tuổi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]