Bước tới nội dung

mẫu hạm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məʔəw˧˥ ha̰ːʔm˨˩məw˧˩˨ ha̰ːm˨˨məw˨˩˦ haːm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mə̰w˩˧ haːm˨˨məw˧˩ ha̰ːm˨˨mə̰w˨˨ ha̰ːm˨˨

Danh từ

[sửa]

mẫu hạm

  1. Tàu chở máy bay chiến đấu.