Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ʔt˨˩ za̤j˨˩ ɓajŋ˧˥ ɗuk˧˥ | ma̰k˨˨ jaj˧˧ ɓa̰n˩˧ ɗṵk˩˧ | mak˨˩˨ jaj˨˩ ɓan˧˥ ɗuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mat˨˨ ɟaj˧˧ ɓajŋ˩˩ ɗuk˩˩ | ma̰t˨˨ ɟaj˧˧ ɓajŋ˩˩ ɗuk˩˩ | ma̰t˨˨ ɟaj˧˧ ɓa̰jŋ˩˧ ɗṵk˩˧ |
mặt dày bánh đúc
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |