mặt sắt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ʔt˨˩ sat˧˥ | ma̰k˨˨ ʂa̰k˩˧ | mak˨˩˨ ʂak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mat˨˨ ʂat˩˩ | ma̰t˨˨ ʂat˩˩ | ma̰t˨˨ ʂa̰t˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]mặt sắt
- Vẻ mặt nghiêm nghị.
- Trông lên mặt sắt đen sì (Truyện Kiều)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mặt sắt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)