Bước tới nội dung

mẹ mìn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɛ̰ʔ˨˩ mi̤n˨˩mɛ̰˨˨ min˧˧˨˩˨ mɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ min˧˧mɛ̰˨˨ min˧˧

Danh từ

[sửa]

mẹ mìn

  1. Người đàn bà chăn dắt gái hoa.
  2. (phái sinh) Người đàn bà dỗ người đem đi bán.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]