mối hàng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
moj˧˥ ha̤ːŋ˨˩ | mo̰j˩˧ haːŋ˧˧ | moj˧˥ haːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
moj˩˩ haːŋ˧˧ | mo̰j˩˧ haːŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]mối hàng
- Khách mua bán quen thuộc.
- Mách mối hàng.
- Mất mối hàng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mối hàng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)