mối manh
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
moj˧˥ majŋ˧˧ | mo̰j˩˧ man˧˥ | moj˧˥ man˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
moj˩˩ majŋ˧˥ | mo̰j˩˧ majŋ˧˥˧ |
Xem thêm[sửa]
- Như manh mối
- Tìm ra mối manh của vụ án.
- Làm mối.
- Cho đành rồi sẽ liệu bài mối manh (Truyện Kiều)
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mối manh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)