Bước tới nội dung

mộ địa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo̰ʔ˨˩ ɗḭʔə˨˩mo̰˨˨ ɗḭə˨˨mo˨˩˨ ɗiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mo˨˨ ɗiə˨˨mo̰˨˨ ɗḭə˨˨

Danh từ

[sửa]

mộ địa

  1. () . Nghĩa địa.

Tham khảo

[sửa]