macule
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmæ.ˌkjuːəl/
Danh từ
[sửa]macule /ˈmæ.ˌkjuːəl/
Tham khảo
[sửa]- "macule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.kyl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
macule /ma.kyl/ |
macules /ma.kyl/ |
macule gc /ma.kyl/
Tham khảo
[sửa]- "macule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)