magnifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

magnifier

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæɡ.nə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ[sửa]

magnifier /ˈmæɡ.nə.ˌfɑɪ.ər/

  1. Kính lúp; máy phóng (ảnh).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.ɲi.fje/

Ngoại động từ[sửa]

magnifier ngoại động từ /ma.ɲi.fje/

  1. (Văn học) Biểu dương, tôn lên.

Tham khảo[sửa]