Bước tới nội dung

magnifique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ɲi.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực magnifique
/ma.ɲi.fik/
magnifiques
/ma.ɲi.fik/
Giống cái magnifique
/ma.ɲi.fik/
magnifiques
/ma.ɲi.fik/

magnifique /ma.ɲi.fik/

  1. Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy.
    Château magnifique — lâu đài tráng lệ
  2. Tuyệt đẹp.
    Temps magnifique — thời tiết tuyệt đẹp
    Une invention magnifique — một phát minh tuyệt vời
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xa hoa.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]