magnifique
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.ɲi.fik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | magnifique /ma.ɲi.fik/ |
magnifiques /ma.ɲi.fik/ |
Giống cái | magnifique /ma.ɲi.fik/ |
magnifiques /ma.ɲi.fik/ |
magnifique /ma.ɲi.fik/
- Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy.
- Château magnifique — lâu đài tráng lệ
- Tuyệt đẹp.
- Temps magnifique — thời tiết tuyệt đẹp
- Une invention magnifique — một phát minh tuyệt vời
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xa hoa.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "magnifique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)