Bước tới nội dung

mahayanist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

mahayanist

  1. (Thuộc) Thánh nhân, (thuộc) thánh sư, (thuộc) Lạt ma.
  2. (Thuộc) Người đạo cao đức trọng.

Danh từ

[sửa]

mahayanist

  1. Người theo phái Đại Thừa (Phật giáo).

Tham khảo

[sửa]