Bước tới nội dung

majoritaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực majoritaire
/ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/
majoritaires
/ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/
Giống cái majoritaire
/ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/
majoritaires
/ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/

majoritaire /ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/

  1. Theo chế độ đa số.
    Vote majoritaire — sự bầu cử theo chế độ đa số
  2. Dựa vào đa số; nắm được đa số.
    Gouvernement majoritaire — chính phủ dựa vào đa số
  3. (Thương nghiệp) Nắm đa số cổ phần.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít majoritaire
/ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/
majoritaires
/ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/
Số nhiều majoritaire
/ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/
majoritaires
/ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/

majoritaire /ma.ʒɔ.ʁi.tɛʁ/

  1. (Les majoritaires d'un parti) Phe đa số trong một đảng.

Tham khảo

[sửa]