majuscule
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmæ.dʒəs.ˌkjuːl/
Tính từ
[sửa]majuscule /ˈmæ.dʒəs.ˌkjuːl/
Danh từ
[sửa]majuscule /ˈmæ.dʒəs.ˌkjuːl/
Tham khảo
[sửa]- "majuscule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ʒys.kyl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
majuscule /ma.ʒys.kyl/ |
majuscules /ma.ʒys.kyl/ |
majuscule gc /ma.ʒys.kyl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | majuscule /ma.ʒys.kyl/ |
majuscules /ma.ʒys.kyl/ |
Giống cái | majuscule /ma.ʒys.kyl/ |
majuscules /ma.ʒys.kyl/ |
majuscule /ma.ʒys.kyl/
- (Viết) Hoa.
- Lettre majuscule — chữ hoa
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "majuscule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)