Bước tới nội dung

malentendu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

malentendu

  1. Sự hiểu lầm.

Tính từ

[sửa]

malentendu

  1. Hiểu lầm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.lɑ̃.tɑ̃.dy/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
malentendu
/ma.lɑ̃.tɑ̃.dy/
malentendus
/ma.lɑ̃.tɑ̃.dy/

malentendu /ma.lɑ̃.tɑ̃.dy/

  1. Sự hiểu lầm.
    Dissiper un malentendu — làm tan sự hiểu lầm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]