Bước tới nội dung

manœuvrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.nœ.vʁi.je/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít manœuvrière
/ma.nœ.vʁi.jɛʁ/
manœuvriers
/ma.nœ.vʁi.je/
Số nhiều manœuvrière
/ma.nœ.vʁi.jɛʁ/
manœuvriers
/ma.nœ.vʁi.je/

manœuvrier /ma.nœ.vʁi.je/

  1. Người khéo diễn tập (quân đội).
  2. Người thạo vận hành tàu bè.
  3. (Nghĩa bóng) Người khéo vận động; người khéo xoay xở.

Tham khảo

[sửa]