manchette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɑ̃.ʃɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
manchette /mɑ̃.ʃɛt/ |
manchettes /mɑ̃.ʃɛt/ |
manchette gc /mɑ̃.ʃɛt/
- Cửa tay lật ngược, măng sét (ở áo sơ mi).
- Tay áo giả.
- (Ngành in) Đầu đề chữ lớn (ở trang nhất tờ báo) măng sét.
- (Ngành in) Chữ thêm ngoài lề.
- coup de manchette — cú chém vào cổ tay cầm kiếm (đầu kiếm)
- marquis de la manchette — (thông tục) người ăn mày
Tham khảo
[sửa]- "manchette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)