Bước tới nội dung

manchette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.ʃɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
manchette
/mɑ̃.ʃɛt/
manchettes
/mɑ̃.ʃɛt/

manchette gc /mɑ̃.ʃɛt/

  1. Cửa tay lật ngược, măng sét (ở áo sơ mi).
  2. Tay áo giả.
  3. (Ngành in) Đầu đề chữ lớn (ở trang nhất tờ báo) măng sét.
  4. (Ngành in) Chữ thêm ngoài lề.
    coup de manchette — cú chém vào cổ tay cầm kiếm (đầu kiếm)
    marquis de la manchette — (thông tục) người ăn mày

Tham khảo

[sửa]