Bước tới nội dung

manhunter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæn.ˈhən.tɜː/

Từ nguyên

[sửa]

Từ man + hunter.

Danh từ

[sửa]

manhunter (số nhiều manhunters)

  1. Người săn lùng những kẻ phạm tội.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]