Bước tới nội dung

marasme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʁasm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marasme
/ma.ʁasm/
marasmes
/ma.ʁasm/

marasme /ma.ʁasm/

  1. Sự gầy đét.
  2. Sự chán nãn, sự uể oải.
  3. (Nghĩa bóng) Sự trì trệ, sự đình đốn.
    Les affaires sont dans le marasme — công việc bị đình đốn
  4. (Thực vật học) Nấm đét.

Tham khảo

[sửa]