Bước tới nội dung

marchew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *mъrkỳ. Từ sinh đôi với morkwa.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈmar.xɛf/
  • Audio 1:(file)
  • Audio 2:(file)
  • Vần: -arxɛf
  • Tách âm tiết: mar‧chew

Danh từ

[sửa]

marchew gc (diminutive marchewka)

  1. Cà rốt.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • marchew, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • marchew, Từ điển tiếng Ba Lan PWN