marqueterie
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]marqueterie
- Đồ dát (gỗ, ngà... ).
Tham khảo
[sửa]- "marqueterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /maʁ.kət.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
marqueterie /maʁ.kət.ʁi/ |
marqueteries /maʁ.kət.ʁi/ |
marqueterie gc /maʁ.kət.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "marqueterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)