Bước tới nội dung

marqueterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

marqueterie

  1. Đồ dát (gỗ, ngà... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.kət.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marqueterie
/maʁ.kət.ʁi/
marqueteries
/maʁ.kət.ʁi/

marqueterie gc /maʁ.kət.ʁi/

  1. Đồ gỗ dát.
  2. Nghề gỗ dát.
  3. (Nghĩa bóng) Mớ tạp nhạp; văn tạp phẩm.

Tham khảo

[sửa]