masculin
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mas.ky.lɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | masculin /mas.ky.lɛ̃/ |
masculins /mas.ky.lɛ̃/ |
Giống cái | masculine /mas.ky.lin/ |
masculines /mas.ky.lin/ |
masculin /mas.ky.lɛ̃/
- (Thuộc) Đàn ông, nam.
- Voix masculine — giọng đàn ông
- Main d’œuvre masculine — nhân công đàn ông
- Sexe masculin — nam giới
- Đực.
- Genre masculin — (ngôn ngữ học) giống đực
- Nom masculin — danh từ giống đực
- rime masculine — (thơ ca) vần dương
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
masculin /mas.ky.lɛ̃/ |
masculins /mas.ky.lɛ̃/ |
masculin gđ /mas.ky.lɛ̃/
- (Ngôn ngữ học) Giống đực.
- (Ngôn ngữ học) Dạng giống đực.
- Le masculin d’un mot — dạng giống đực của một từ
Tham khảo[sửa]
- "masculin". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)