masculine
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmæs.kjə.lən/
![]() | [ˈmæs.kjə.lən] |
Tính từ[sửa]
masculine /ˈmæs.kjə.lən/
- (Thuộc) Giống đực; (thuộc) đàn ông.
- Có những đức tính như đàn ông.
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực.
- masculine gender — giống đực
- masculine word — từ giống đực
Danh từ[sửa]
masculine /ˈmæs.kjə.lən/
Tham khảo[sửa]
- "masculine". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)