mastery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæs.tə.ri/

Danh từ[sửa]

mastery /ˈmæs.tə.ri/

  1. Quyền lực, quyền làm chủ.
  2. Ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi.
    to get (gain, obtain) the mastery of — hơn, chiếm thế hơn, thắng thế
  3. Sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo.

Tham khảo[sửa]