Bước tới nội dung

maturité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ty.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maturité
/ma.ty.ʁi.te/
maturité
/ma.ty.ʁi.te/

maturité gc /ma.ty.ʁi.te/

  1. Sự chín, sự thành thục.
    Maturité précoce — sự chín sớm
    Maturité de l’esprit — trí óc thành thục
  2. Sự trưởng thành; tuổi trưởng thành.
    Homme parvenu à sa maturité — người đã trưởng thành
  3. (Nghĩa bóng) Sự chín chắn.
    Manquer de maturité — thiếu chín chắn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]