medication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmɛ.də.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

medication /ˌmɛ.də.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự bốc thuốc, sự cho thuốc.
  2. Sự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc.
  3. (Thuộc) Dược phẩm.

Tham khảo[sửa]