Bước tới nội dung

membership

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛm.bɜː.ˌʃɪp/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

membership /ˈmɛm.bɜː.ˌʃɪp/

  1. Tư cách hội viên, địa vị hội viên.
    a membership card — thẻ hội viên
  2. Số hội viên, toàn thể hội viên.
    this club has a large membership — số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn

Tham khảo

[sửa]