mendaciously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɛn.ˈdeɪ.ʃəs.li/
California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ nguyên
[sửa]Từ:
- mendacious, từ tiếng Latinh mendācium, chắc từ tiếng Pháp trung đại mendacieux, từ mendax.
- -ly.
Phó từ
[sửa]mendaciously (so sánh hơn more mendaciously, so sánh nhất most mendaciously) /mɛn.ˈdeɪ.ʃəs.li/
Đồng nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mendaciously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)