Bước tới nội dung

mesomorph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.zə.ˌmɔrf/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

mesomorph /ˈmɛ.zə.ˌmɔrf/

  1. Người có cơ bắp nổi cuồn cuộn, người có cơ bắp rắn chắc.

Tham khảo

[sửa]