metaphrase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛ.tə.ˌfreɪz/

Danh từ[sửa]

metaphrase /ˈmɛ.tə.ˌfreɪz/

  1. Bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn.

Ngoại động từ[sửa]

metaphrase ngoại động từ /ˈmɛ.tə.ˌfreɪz/

  1. Dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn.

Tham khảo[sửa]